Có 4 kết quả:
鯉魚 lǐ yú ㄌㄧˇ ㄩˊ • 鱧魚 lǐ yú ㄌㄧˇ ㄩˊ • 鲤鱼 lǐ yú ㄌㄧˇ ㄩˊ • 鳢鱼 lǐ yú ㄌㄧˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
blotched snakehead (Channa maculata)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
blotched snakehead (Channa maculata)
Bình luận 0